Bước tới nội dung

degenerated semiconductor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈdʒɛn.rə.təd .ˈdək.tɜː/

Danh từ

[sửa]

degenerated semiconductor /dɪ.ˈdʒɛn.rə.təd .ˈdək.tɜː/

  1. (Tech) Chất bán dẫn thoái hóa/suy biến.

Tham khảo

[sửa]