dejection

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɪ.ˈdʒɛk.ʃən/

Danh từ[sửa]

dejection /dɪ.ˈdʒɛk.ʃən/

  1. Sự buồn nản, sự thất vọng, tâm trạng chán ngán.
  2. (Y học) Sự đi ỉa.

Tham khảo[sửa]