delicious
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | [dɪ.ˈlɪ.ʃəs] |
Tính từ[sửa]
delicious /dɪ.ˈlɪ.ʃəs/
- Thơm tho, ngon ngọt, ngọt ngào.
- delicious smell — mùi thơm ngon, mùi thơm phưng phức
- Vui thích, khoái.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)