Bước tới nội dung

demesne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈmeɪn/

Danh từ

[sửa]

demesne /dɪ.ˈmeɪn/

  1. Ruộng đất (của địa chủ).
  2. (Pháp lý) Sự chiếm hữu.
    the demesne of land — sự chiếm hữu ruộng đất
    land held in demesne — ruộng đất chiếm hữu (không kể ruộng đất phó canh)
  3. (Từ lóng) Lĩnh vực, phạm vi.

Tham khảo

[sửa]