demesne
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dɪ.ˈmeɪn/
Danh từ[sửa]
demesne /dɪ.ˈmeɪn/
- Ruộng đất (của địa chủ).
- (Pháp lý) Sự chiếm hữu.
- the demesne of land — sự chiếm hữu ruộng đất
- land held in demesne — ruộng đất chiếm hữu (không kể ruộng đất phó canh)
- (Từ lóng) Lĩnh vực, phạm vi.
Tham khảo[sửa]
- "demesne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)