demeuré
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /də.mœ.ʁe/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | demeuré /də.mœ.ʁe/ |
demeurés /də.mœ.ʁe/ |
Giống cái | demeurée /də.mœ.ʁe/ |
demeurées /də.mœ.ʁe/ |
demeuré /də.mœ.ʁe/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
demeuré /də.mœ.ʁe/ |
demeurés /də.mœ.ʁe/ |
demeuré gđ /də.mœ.ʁe/
Tham khảo
[sửa]- "demeuré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)