Bước tới nội dung

demi-mesure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /də.mi.mə.zyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
demi-mesure
/də.mi.mə.zyʁ/
demi-mesures
/də.mi.mə.zyʁ/

demi-mesure gc /də.mi.mə.zyʁ/

  1. Biện pháp nửa vòi.
  2. (Từ mới; nghĩa mới) Sự nửa may đo (chỉ do những kích thước chính).
    S’habiller en demi-mesure — mặc quần áo nửa may đo

Tham khảo

[sửa]