Bước tới nội dung

may đo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maj˧˧ ɗɔ˧˧maj˧˥ ɗɔ˧˥maj˧˧ ɗɔ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maj˧˥ ɗɔ˧˥maj˧˥˧ ɗɔ˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

may đo

  1. Nói quần áo may theo kích thước của từng người.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]