demi-sommeil
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /də.mi.sɔ.mɛj/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
demi-sommeil /də.mi.sɔ.mɛj/ |
demi-sommeils /də.mi.sɔ.mɛj/ |
demi-sommeil gđ /də.mi.sɔ.mɛj/
Tham khảo
[sửa]- "demi-sommeil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)