Bước tới nội dung

demineralization

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdi.ˌmɪ.nə.rə.lə.ˈzeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

demineralization /ˌdi.ˌmɪ.nə.rə.lə.ˈzeɪ.ʃən/

  1. (Y học) Sự khử khoáng.

Tham khảo

[sửa]