Bước tới nội dung

denervation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdi.ˈnɜː.ˈveɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

denervation /ˌdi.ˈnɜː.ˈveɪ.ʃən/

  1. Việc bóc (cắt bỏ) dây thần kinh).

Tham khảo

[sửa]