Bước tới nội dung

dentisterie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɑ̃.tis.tə.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dentisterie
/dɑ̃.tis.tə.ʁi/
dentisterie
/dɑ̃.tis.tə.ʁi/

dentisterie gc /dɑ̃.tis.tə.ʁi/

  1. (Y học) Khoa răng, nha khoa.

Tham khảo

[sửa]