denture

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɛn.tʃɜː/

Danh từ[sửa]

denture /ˈdɛn.tʃɜː/

  1. Bộ răng, hàm răng.
  2. Hàm răng giả.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɑ̃.tyʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
denture
/dɑ̃.tyʁ/
dentures
/dɑ̃.tyʁ/

denture gc /dɑ̃.tyʁ/

  1. Bộ răng (của người, của bánh xe).

Tham khảo[sửa]