deplorable
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dɪ.ˈplɔr.ə.bəl/
![]() | [dɪ.ˈplɔr.ə.bəl] |
Tính từ[sửa]
deplorable /dɪ.ˈplɔr.ə.bəl/
- Đáng thương.
- (Thông tục) Đáng trách, tồi, xấu.
Tham khảo[sửa]
- "deplorable". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)