Bước tới nội dung

depth-psychology

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɛpθ..dʒi/

Danh từ

[sửa]

depth-psychology /ˈdɛpθ..dʒi/

  1. Tâm lý học chiều sâu; phân tâm học.

Tham khảo

[sửa]