descendance
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.sɑ̃.dɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
descendance /de.sɑ̃.dɑ̃s/ |
descendances /dɛ.sɑ̃.dɑ̃s/ |
descendance gc /de.sɑ̃.dɑ̃s/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "descendance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)