Bước tới nội dung

descendance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.sɑ̃.dɑ̃s/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
descendance
/de.sɑ̃.dɑ̃s/
descendances
/dɛ.sɑ̃.dɑ̃s/

descendance gc /de.sɑ̃.dɑ̃s/

  1. Con cháu, hậu duệ.
    Nombreuse descendance — con cháu đầy đàn
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự nối dõi.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]