ascendance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.sɑ̃.dɑ̃s/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
ascendance
/a.sɑ̃.dɑ̃s/
ascendances
/a.sɑ̃.dɑ̃s/

ascendance gc /a.sɑ̃.dɑ̃s/

  1. Dòng họ.
  2. (Khí tượng) Dòng lên.
  3. (Thiên văn học) ) chuyển động lên; sự lên.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]