Bước tới nội dung

desensitizer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdi.ˈsɛnt.sə.ˌtɑɪ.zɜː/

Danh từ

[sửa]

desensitizer /ˌdi.ˈsɛnt.sə.ˌtɑɪ.zɜː/

  1. Chất khử nhạy, chất làm bớt nhạy.

Tham khảo

[sửa]