deserving
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɪ.ˈzɜː.viɳ/
Động từ
[sửa]deserving
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "deserve" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]deserve
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to deserve | |||||
Phân từ hiện tại | deserving | |||||
Phân từ quá khứ | deserved | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | deserve | deserve hoặc deservest¹ | deserves hoặc deserveth¹ | deserve | deserve | deserve |
Quá khứ | deserved | deserved hoặc deservedst¹ | deserved | deserved | deserved | deserved |
Tương lai | will/shall² deserve | will/shall deserve hoặc wilt/shalt¹ deserve | will/shall deserve | will/shall deserve | will/shall deserve | will/shall deserve |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | deserve | deserve hoặc deservest¹ | deserve | deserve | deserve | deserve |
Quá khứ | deserved | deserved | deserved | deserved | deserved | deserved |
Tương lai | were to deserve hoặc should deserve | were to deserve hoặc should deserve | were to deserve hoặc should deserve | were to deserve hoặc should deserve | were to deserve hoặc should deserve | were to deserve hoặc should deserve |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | deserve | — | let’s deserve | deserve | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]deserving /dɪ.ˈzɜː.viɳ/
Tham khảo
[sửa]- "deserving", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)