Bước tới nội dung

deserving

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈzɜː.viɳ/

Động từ

[sửa]

deserving

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "deserve" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

deserving /dɪ.ˈzɜː.viɳ/

  1. Đáng khen, đáng thưởng.
  2. Đáng (được khen, bị khiển trách... ).

Tham khảo

[sửa]