Bước tới nội dung

deserve

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈzɜːv/
Hoa Kỳ

Động từ

[sửa]

deserve /dɪ.ˈzɜːv/

  1. Đáng, xứng đáng.
    to deserve well — đáng khen thưởng, đáng ca ngợi
    to deserve ill — đáng trừng phạt, đáng chê trách
    to deserve well of one's country — có công với tổ quốc

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]