Bước tới nội dung

design language

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈzɑɪn ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/

Danh từ

[sửa]

design language /dɪ.ˈzɑɪn ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/

  1. (Tech) Ngôn ngữ thiết kế.

Tham khảo

[sửa]