Bước tới nội dung

deskbound

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɛsk.ˌbɑʊnd/

Tính từ

[sửa]

deskbound /ˈdɛsk.ˌbɑʊnd/

  1. Chuyên làm việc bàn giấy.

Tham khảo

[sửa]