desperado
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌdɛs.pə.ˈrɑː.ˌdoʊ/
Danh từ
[sửa]desperado (số nhiều desperadoes hoặc desperados)
Tham khảo
[sửa]- "desperado", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
desperado (số nhiều desperadoes hoặc desperados)