dessiner
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /de.si.ne/
Ngoại động từ
dessiner ngoại động từ /de.si.ne/
- Vẽ hình, vẽ.
- Làm nổi bật.
- Robe qui dessine les formes — áo làm nổi bật dáng người
- (Nghĩa bóng) Vạch ra mô tả.
- Dessiner un caractère — mô tả một tính cách
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “dessiner”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)