Bước tới nội dung

dessiner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.si.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

dessiner ngoại động từ /de.si.ne/

  1. Vẽ hình, vẽ.
  2. Làm nổi bật.
    Robe qui dessine les formes — áo làm nổi bật dáng người
  3. (Nghĩa bóng) Vạch ra mô tả.
    Dessiner un caractère — mô tả một tính cách

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]