dessiner
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.si.ne/
Ngoại động từ[sửa]
dessiner ngoại động từ /de.si.ne/
- Vẽ hình, vẽ.
- Làm nổi bật.
- Robe qui dessine les formes — áo làm nổi bật dáng người
- (Nghĩa bóng) Vạch ra mô tả.
- Dessiner un caractère — mô tả một tính cách
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "dessiner". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)