Bước tới nội dung

dessous-de-bras

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /də.sud.bʁa/

Danh từ

[sửa]

dessous-de-bras /də.sud.bʁa/

  1. Miếng lót nách.

Tham khảo

[sửa]