Bước tới nội dung

dessous-de-plat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /də.sud.pla/

Danh từ

[sửa]

dessous-de-plat /də.sud.pla/

  1. Miếng lót đĩa (để khỏi bẩn khăn bàn).

Tham khảo

[sửa]