Bước tới nội dung

destructive read operation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈstrək.tɪv ˈrid ˌɑː.pə.ˈreɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

destructive read operation /dɪ.ˈstrək.tɪv ˈrid ˌɑː.pə.ˈreɪ.ʃən/

  1. (Tech) Vận hành đọc phá hủy.

Tham khảo

[sửa]