Bước tới nội dung

desuetude

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɛ.swɪ.ˌtuːd/

Danh từ

[sửa]

desuetude /ˈdɛ.swɪ.ˌtuːd/

  1. Tình trạng không dùng được nữa, tình trạng không thích dụng, tình trạng lỗi thời.
    to fall into desuetude — trở nên không thích dụng, lỗi thời

Tham khảo

[sửa]