Bước tới nội dung

detachable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈtæt.ʃə.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

detachable /dɪ.ˈtæt.ʃə.bᵊl/

  1. Có thể gỡ ra, có thể tháo ra, có thể tách ra.
    a detachable cover — nắp có thể tháo ra được

Tham khảo

[sửa]