Bước tới nội dung

detail diagram

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈteɪɫ ˈdɑɪ.ə.ˌɡræm/

Danh từ

[sửa]

detail diagram /dɪ.ˈteɪɫ ˈdɑɪ.ə.ˌɡræm/

  1. (Tech) Sơ đồ chi tiết.

Tham khảo

[sửa]