detestation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdi.ˌtɛs.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

detestation /ˌdi.ˌtɛs.ˈteɪ.ʃən/

  1. Sự ghét cay ghét đắng; sự ghê tởm.
  2. Cái đáng ghét; cái đáng ghê tởm.

Tham khảo[sửa]