Bước tới nội dung

device allocation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈvɑɪs ˌæ.lə.ˈkeɪ.ʃən//

Danh từ

[sửa]

device allocation /dɪ.ˈvɑɪs ˌæ.lə.ˈkeɪ.ʃən//

  1. (Tech) Cấp phát thiết bị.

Tham khảo

[sửa]