Bước tới nội dung

devolution

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˌdɛ.və.ˈluː.ʃən/

Danh từ

devolution /ˌdɛ.və.ˈluː.ʃən/

  1. Sự trao cho, sự uỷ thác cho (quyền hành, trách nhiệm... ).
  2. Sự để lại (tài sản... ).
  3. (Sinh vật học) Sự thoái hoá.

Tham khảo