Bước tới nội dung

devonian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈvoʊ.ni.ən/

Tính từ

[sửa]

devonian /dɪ.ˈvoʊ.ni.ən/

  1. (Địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ đevon.

Danh từ

[sửa]

devonian /dɪ.ˈvoʊ.ni.ən/

  1. (Địa lý,địa chất) Kỷ đevon.

Tham khảo

[sửa]