dia
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nùng[sửa]
Danh từ[sửa]
dia
- (Nùng Inh) bà.
Tham khảo[sửa]
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Thán từ[sửa]
dia /dja/
- Vắt!
- l’un tire à dia l’autre à hue — (thân mật) trống đánh xuôi kèn thổi ngược
Tham khảo[sửa]