Bước tới nội dung

diabétique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dja.be.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực diabétique
/dja.be.tik/
diabétique
/dja.be.tik/
Giống cái diabétique
/dja.be.tik/
diabétique
/dja.be.tik/

diabétique /dja.be.tik/

  1. Xem diabète

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít diabétique
/dja.be.tik/
diabétiques
/dja.be.tik/
Số nhiều diabétique
/dja.be.tik/
diabétiques
/dja.be.tik/

diabétique /dja.be.tik/

  1. Người mắc bệnh đái tháo.

Tham khảo

[sửa]