Bước tới nội dung

diagnostic message

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈnɑːs.tɪk ˈmɛ.sɪdʒ/

Danh từ

[sửa]

diagnostic message /.ˈnɑːs.tɪk ˈmɛ.sɪdʒ/

  1. (Tech) Thông báo chẩn đoán.

Tham khảo

[sửa]