Bước tới nội dung

dial-up access

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɑɪ.əl.ˈəp ˈæk.ˌsɛs/

Danh từ

[sửa]

dial-up access /ˈdɑɪ.əl.ˈəp ˈæk.ˌsɛs/

  1. (Tech) Sự truy cập quay số.

Tham khảo

[sửa]