Bước tới nội dung

dialecticien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dja.lɛk.ti.sjɛ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít dialecticienne
/dja.lɛk.ti.sjɛn/
dialecticiens
/dja.lɛk.ti.sjɛ̃/
Số nhiều dialecticienne
/dja.lɛk.ti.sjɛn/
dialecticiens
/dja.lɛk.ti.sjɛ̃/

dialecticien /dja.lɛk.ti.sjɛ̃/

  1. (Triết học) Nhà biện chứng.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dialecticien
/dja.lɛk.ti.sjɛ̃/
dialecticiens
/dja.lɛk.ti.sjɛ̃/
Giống cái dialecticienne
/dja.lɛk.ti.sjɛn/
dialecticiens
/dja.lɛk.ti.sjɛ̃/

dialecticien /dja.lɛk.ti.sjɛ̃/

  1. Biện chứng.
    L’éloquence dialecticienne — tài hùng biện biện chứng

Tham khảo

[sửa]