Bước tới nội dung

dialectique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dja.lɛk.tik/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dialectique
/dja.lɛk.tik/
dialectiques
/dja.lɛk.tik/

dialectique gc /dja.lɛk.tik/

  1. (Triết học) Phép biện chứng.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dialectique
/dja.lɛk.tik/
dialectiques
/dja.lɛk.tik/
Giống cái dialectique
/dja.lɛk.tik/
dialectiques
/dja.lɛk.tik/

dialectique /dja.lɛk.tik/

  1. Biện chứng.
    Matérialisme dialectique — duy vật biện chứng

Tham khảo

[sửa]