Bước tới nội dung

diamond antenna

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɑɪ.ə.mənd æn.ˈtɛ.nə/

Danh từ

[sửa]

diamond antenna /ˈdɑɪ.ə.mənd æn.ˈtɛ.nə/

  1. (Tech) Ănten hình quả trám, ănten hình kim cương.

Tham khảo

[sửa]