diaphragm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

diaphragm (cơ hoành)

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɑɪ.ə.ˌfræm/

Danh từ[sửa]

diaphragm (số nhiều diaphragms) /ˈdɑɪ.ə.ˌfræm/

  1. Màng chắn, màng ngăn.
  2. (Giải phẫu) Cơ hoành.

Từ liên hệ[sửa]

Tham khảo[sửa]