Bước tới nội dung

diarthrosis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɑɪ.ɑːr.ˈθroʊ.səs/

Danh từ

[sửa]

diarthrosis /ˌdɑɪ.ɑːr.ˈθroʊ.səs/ (Số nhiều: diarthroses)

  1. Khớp động.

Tham khảo

[sửa]