Bước tới nội dung

diathesis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɑɪ.ˈæ.θə.səs/

Danh từ

[sửa]

diathesis số nhiều diatheses /dɑɪ.ˈæ.θə.səs/

  1. (Y học) Tạng.

Tham khảo

[sửa]