dichogamy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɑɪ.ˈkɑː.ɡə.mi/

Danh từ[sửa]

dichogamy /dɑɪ.ˈkɑː.ɡə.mi/

  1. Tính chín khác lúc (nhị, nhụy).

Tham khảo[sửa]