Bước tới nội dung

dichromatism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɑɪ.ˈkroʊ.mə.ˌtɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

dichromatism /dɑɪ.ˈkroʊ.mə.ˌtɪ.zəm/

  1. Tính hai sắc, tính hai màu gốc.

Tham khảo

[sửa]