Bước tới nội dung

didactique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /di.dak.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực didactique
/di.dak.tik/
didactiques
/di.dak.tik/
Giống cái didactique
/di.dak.tik/
didactiques
/di.dak.tik/

didactique /di.dak.tik/

  1. (Để) Dạy học.
    Matériel didactique — đồ dùng dạy học
  2. Chuyên môn (từ ngữ).

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
didactique
/di.dak.tik/
didactique
/di.dak.tik/

didactique gc /di.dak.tik/

  1. Lý luận dạy học.

Tham khảo

[sửa]