Bước tới nội dung

differentia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɪ.fə.ˈrɛnt.ʃi.ə/

Danh từ

[sửa]

differentia số nhiều differentiae /ˌdɪ.fə.ˈrɛnt.ʃi.ə/

  1. Dấu hiệu phân biệt đặc trưng (các giống... ).

Tham khảo

[sửa]