dig one's own grave
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cụm từ
[sửa]dig one's own grave
Đồng nghĩa
[sửa]- Đồng nghĩa: cut off one's nose to spite one's face, dig oneself in a hole, shoot oneself in the foot, sign one's death warrant
dig one's own grave
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |