Bước tới nội dung

digital clock

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɪ.dʒə.tᵊl ˈklɑːk/

Danh từ

[sửa]

digital clock /ˈdɪ.dʒə.tᵊl ˈklɑːk/

  1. (Tech) Đồng hồ hiện số.

Tham khảo

[sửa]