Bước tới nội dung

digital image

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɪ.dʒə.tᵊl ˈɪ.mɪdʒ/

Danh từ

[sửa]

digital image /ˈdɪ.dʒə.tᵊl ˈɪ.mɪdʒ/

  1. (Tech) Hình dạng số tự.

Tham khảo

[sửa]